
ME
No.0
--Điểm0
Tổng tiền thưởng$0
Quốc giaTR
Khu vực--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Nhóm thực hiện
0.0
Tỷ lệ thắng
0W-0L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ chiến thắng của đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng của đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
0.0%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0.0%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0.0%
Tỷ lệ giết 10 mạng
0.0%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
0.0%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
0.0%
Thời gian trung bình mỗi trận
34:06
Kinh tế trung bình
0.0
Sát thương trung bình mỗi trận
0.0
Sáu trận tiếp theo
Lịch sử trận đấu
03-05-2025 01:41:14TCL Spring 2025
02-05-2025 00:32:56TCL Spring 2025
01-05-2025 02:00:26TCL Spring 2025
19-04-2025 00:53:43TCL Spring 2025
18-04-2025 02:50:58TCL Spring 2025
12-04-2025 01:46:21TCL Spring 2025
10-04-2025 23:54:41TCL Spring 2025
04-04-2025 22:31:04TCL Spring 2025
03-04-2025 22:33:21TCL Spring 2025
28-03-2025 22:33:28TCL Spring 2025
Hiệu suất của người chơi
BP tướng
BP tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
![]() Azir | 4 | 1 | 50.0% |
![]() Rell | 4 | 0 | 75.0% |
![]() Xin Zhao | 4 | 0 | 75.0% |
![]() Varus | 3 | 4 | 33.0% |
![]() Rumble | 3 | 0 | 67.0% |
![]() Corki | 3 | 1 | 100.0% |