
Mihile

Đội
ME
Vị trí
TOP
Quốc gia
KR
Tên
Mihile
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
03-05-2025 01:41 TCL Spring 2025
02-05-2025 00:32 TCL Spring 2025
01-05-2025 02:00 TCL Spring 2025
19-04-2025 00:53 TCL Spring 2025
18-04-2025 02:50 TCL Spring 2025
12-04-2025 01:46 TCL Spring 2025
10-04-2025 23:54 TCL Spring 2025
04-04-2025 22:31 TCL Spring 2025
03-04-2025 22:33 TCL Spring 2025
28-03-2025 22:33 TCL Spring 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Rumble 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 3.1 3.0/3.3/7.3 |
![]() Ambessa 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 9.0 6.0/1.5/7.5 |
![]() Sion 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 17.0 7.0/0.0/10.0 |
![]() Yorick 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 3.0 3.0/4.0/9.0 |
![]() Gwen 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.1 5.0/8.0/4.0 |
![]() Jayce 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 18.0 5.0/1.0/13.0 |