
Marth

Đội
GMB
Vị trí
ADC
Quốc gia
AT
Tên
Marth
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.0
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
03-05-2025 21:52 LIT 2025 Spring
18-04-2025 00:03 LIT 2025 Spring
12-04-2025 00:13 LIT 2025 Spring
11-04-2025 01:00 LIT 2025 Spring
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Ashe 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 13.0 5.5/0.5/7.5 |
![]() Corki 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.3 5.0/4.0/8.0 |
![]() Jhin 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.3 2.5/3.0/4.5 |
![]() Xayah 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 5.0 3.0/2.0/7.0 |
![]() Zeri 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 3.0/3.0/3.0 |
![]() Varus 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 8.5 9.0/2.0/8.0 |