
Garden

Đội
DK.C
Vị trí
MID
Quốc gia
KR
Tên
Garden
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
24-04-2025 13:10 LCK CL 2025 Season
21-04-2025 13:05 LCK CL 2025 Season
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Yone 4lần | 0.0% 0 W - 4 L | 1.2 1.5/3.0/2.0 |
![]() Sylas 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.5 4.0/6.5/6.0 |
![]() Ryze 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 1.0/2.0/3.0 |
![]() Azir 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.8 4.0/5.0/10.0 |
![]() Ahri 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 2.0/7.0/7.0 |
![]() Viktor 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.0 4.0/4.0/12.0 |