
Ilyxøu
Đội
--
Vị trí
TOP
Quốc gia
FR
Tên
Ilyxøu
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
15-08-2025 02:10 LPLOL 2025 Summer
08-08-2025 02:04 LPLOL 2025 Summer
07-06-2025 01:00 EMEA Masters 2025 Spring
05-06-2025 01:17 EMEA Masters 2025 Spring
17-05-2025 00:01 LIT 2025 Spring
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Aatrox 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 1.8 3.3/4.3/4.3 |
![]() Gwen 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.8 3.0/6.0/2.0 |
![]() Camille 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.2 0.0/5.0/1.0 |
![]() Rumble 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.8 1.0/4.0/2.0 |
![]() Renekton 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 2.0/4.0/4.0 |
![]() Malphite 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.3 3.0/4.0/6.0 |