
noname

Đội
RBT
Vị trí
JUN
Quốc gia
GB
Tên
noname
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
12-08-2025 23:57 LVP Superliga 2025 Summer
07-08-2025 00:00 LVP Superliga 2025 Summer
06-08-2025 00:57 LVP Superliga 2025 Summer
01-08-2025 03:59 LVP Superliga 2025 Summer
31-07-2025 03:53 LVP Superliga 2025 Summer
30-07-2025 00:56 LVP Superliga 2025 Summer
25-07-2025 01:51 LVP Superliga 2025 Summer
24-07-2025 02:32 LVP Superliga 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Wukong 5lần | 40.0% 2 W - 3 L | 3.5 3.2/3.6/9.4 |
![]() Skarner 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 4.3 3.0/3.5/12.0 |
![]() Xin Zhao 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.8 1.5/6.0/9.0 |
![]() Sejuani 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.4 3.0/5.0/9.0 |