
noname

Đội
BW
Vị trí
JUN
Quốc gia
GB
Tên
noname
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.0
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
02-05-2025 23:26 TCL Spring 2025
02-05-2025 01:35 TCL Spring 2025
30-04-2025 22:29 TCL Spring 2025
19-04-2025 00:53 TCL Spring 2025
17-04-2025 22:37 TCL Spring 2025
12-04-2025 00:43 TCL Spring 2025
10-04-2025 22:45 TCL Spring 2025
05-04-2025 01:48 TCL Spring 2025
04-04-2025 01:42 TCL Spring 2025
29-03-2025 01:39 TCL Spring 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Skarner 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.2 1.5/3.0/8.0 |
![]() Sejuani 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 6.0 4.0/2.0/8.0 |
![]() Ivern 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 9.0 4.0/3.0/23.0 |
![]() Nidalee 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.5 4.0/4.0/6.0 |
![]() Xin Zhao 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 1.0/4.0/5.0 |
![]() Naafiri 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 7.0 3.0/2.0/11.0 |