
Carry

Đội
SUP
Vị trí
SUP
Quốc gia
TR
Tên
Carry
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
15-08-2025 23:45 TCL 2025 Summer
15-08-2025 01:44 TCL 2025 Summer
08-08-2025 22:36 TCL 2025 Summer
08-08-2025 00:56 TCL 2025 Summer
02-08-2025 01:36 TCL 2025 Summer
31-07-2025 22:32 TCL 2025 Summer
25-07-2025 23:34 TCL 2025 Summer
25-07-2025 01:47 TCL 2025 Summer
18-07-2025 22:34 TCL 2025 Summer
18-07-2025 01:49 TCL 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Rell 4lần | 50.0% 2 W - 2 L | 2.6 0.5/4.3/10.8 |
![]() Alistar 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.0 0.5/4.5/13.0 |
![]() Rakan 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.8 0.0/5.0/14.0 |
![]() Blitzcrank 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.0 1.0/3.0/8.0 |
![]() Neeko 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 8.5 0.0/2.0/17.0 |
![]() Bard 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.2 1.0/5.0/20.0 |