
Winner

Đội
GEN.GA
Vị trí
JUN
Quốc gia
KR
Tên
Winner
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
12-08-2025 15:59 LCK CL 2025 Season
07-08-2025 13:03 LCK CL 2025 Season
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Naafiri 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 6.6 4.5/2.5/12.0 |
![]() Xin Zhao 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 1.5 1.0/8.5/12.0 |
![]() Jarvan IV 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 4.8 1.0/2.5/11.0 |
![]() Lee Sin 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 1.0/4.0/3.0 |
![]() Wukong 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.8 3.0/5.0/6.0 |
![]() Pantheon 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.0 5.0/2.0/1.0 |