
NuQ

Đội
BGT
Vị trí
TOP
Quốc gia
TR
Tên
NuQ
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
02-05-2025 23:26 TCL Spring 2025
01-05-2025 22:28 TCL Spring 2025
30-04-2025 23:39 TCL Spring 2025
18-04-2025 22:31 TCL Spring 2025
18-04-2025 02:50 TCL Spring 2025
11-04-2025 22:34 TCL Spring 2025
11-04-2025 02:15 TCL Spring 2025
05-04-2025 01:48 TCL Spring 2025
03-04-2025 23:35 TCL Spring 2025
28-03-2025 23:30 TCL Spring 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Renekton 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.1 5.5/5.5/6.0 |
![]() Ornn 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 4.3 1.0/3.5/14.0 |
![]() Darius 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 2.9 8.0/4.5/5.0 |
![]() Warwick 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.7 2.0/7.0/3.0 |
![]() Kennen 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.5 4.0/2.0/9.0 |
![]() Akali 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.5 5.0/6.0/10.0 |