
DnDn

Đội
EF
Vị trí
TOP
Quốc gia
KR
Tên
DnDn
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
03-05-2025 00:35 TCL Spring 2025
01-05-2025 22:28 TCL Spring 2025
01-05-2025 00:48 TCL Spring 2025
19-04-2025 02:17 TCL Spring 2025
17-04-2025 22:37 TCL Spring 2025
12-04-2025 01:46 TCL Spring 2025
11-04-2025 01:06 TCL Spring 2025
04-04-2025 23:37 TCL Spring 2025
03-04-2025 23:35 TCL Spring 2025
29-03-2025 00:33 TCL Spring 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Ambessa 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 3.7 4.7/2.0/2.7 |
![]() Aatrox 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.3 2.5/5.0/4.0 |
![]() Rumble 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 0.9 2.0/5.0/2.5 |
![]() Jayce 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 12.0 8.0/1.0/4.0 |
![]() Sion 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 0.0/3.0/6.0 |
![]() Gwen 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.8 2.0/5.0/2.0 |