
HeSSZero

Đội
MCN
Vị trí
TOP
Quốc gia
PL
Tên
HeSSZero
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
30-04-2025 01:01 Road of Legends 2025 Spring
23-04-2025 01:01 Road of Legends 2025 Spring
16-04-2025 02:00 Road of Legends 2025 Spring
11-04-2025 01:00 Road of Legends 2025 Spring
02-04-2025 01:02 Road of Legends 2025 Spring
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Gnar 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 9.0 4.5/1.5/9.0 |
![]() Jax 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 4.0 3.5/2.0/4.5 |
![]() Sett 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 1.5 2.0/4.0/4.0 |
![]() Yorick 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 1.0 0.0/5.0/5.0 |
![]() K'Sante 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.8 4.0/4.0/7.0 |
![]() Jayce 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.8 1.0/8.0/5.0 |