
Driver

Đội
CFO
Vị trí
TOP
Quốc gia
TW
Tên
Driver
Tuổi
23
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
03-05-2025 20:49 LCP 2025 Mid Season
27-04-2025 19:53 LCP 2025 Mid Season
15-03-2025 12:11 2025 First Stand Tournament
14-03-2025 16:06 2025 First Stand Tournament
13-03-2025 16:07 2025 First Stand Tournament
12-03-2025 16:06 2025 First Stand Tournament
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Gragas 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 0.5 0.0/4.3/2.0 |
![]() Sion 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 4.8 2.0/2.5/10.0 |
![]() Gangplank 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 4.0 3.0/2.5/7.0 |
![]() Rumble 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 11.0 2.0/1.0/9.0 |
![]() Jax 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.0 4.0/0.0/2.0 |
![]() Ornn 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 3.0 0.0/2.0/6.0 |