
JNX

Đội
VIT.B
Vị trí
TOP
Quốc gia
DE
Tên
JNX
Tuổi
26
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
22-08-2025 02:01 LFL 2025 Summer
15-08-2025 00:01 LFL 2025 Summer
14-08-2025 00:02 LFL 2025 Summer
09-08-2025 00:05 LFL 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Rumble 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.4 3.5/3.5/5.0 |
![]() Ambessa 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.7 3.5/3.5/2.5 |
![]() Aatrox 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.3 2.0/3.0/5.0 |
![]() Gnar 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.5 3.0/4.0/7.0 |
![]() Gragas 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.3 2.0/3.0/5.0 |
![]() K'Sante 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 3.2 7.0/6.0/12.0 |